Có 1 kết quả:
失迎 shī yíng ㄕ ㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) failure to meet
(2) (humble language) I'm sorry not to have come to meet you personally
(2) (humble language) I'm sorry not to have come to meet you personally
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0